Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quay lại


[quay lại]
to turn round
Cô ta quay lại và vẫy chào tạm biệt
She turned round and waved goodbye
Ai cũng quay lại nhìn nó
Everybody turned round to look at him
to retrace one's steps; to backtrack; to turn back
Trời bắt đầu tối, nên chúng tôi quyết định quay lại
It was getting dark, so we decided to turn back
Ta hãy quay lại Chương 1!
Let's turn back to Chapter one!
to come back; to return; to go back
Dù hắn có van xin đến mấy cũng đừng quay lại!
Don't go back, no matter how much he begs you!



Turn round
Come back, return


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.